Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,005326 | KD 0,005488 | 2,59% |
3 tháng | KD 0,005326 | KD 0,005550 | 2,41% |
1 năm | KD 0,005326 | KD 0,005634 | 3,26% |
2 năm | KD 0,005255 | KD 0,005882 | 9,11% |
3 năm | KD 0,005255 | KD 0,006317 | 14,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dinar Kuwait (KWD) |
₱ 1.000 | KD 5,3244 |
₱ 5.000 | KD 26,622 |
₱ 10.000 | KD 53,244 |
₱ 25.000 | KD 133,11 |
₱ 50.000 | KD 266,22 |
₱ 100.000 | KD 532,44 |
₱ 250.000 | KD 1.331,10 |
₱ 500.000 | KD 2.662,21 |
₱ 1.000.000 | KD 5.324,41 |
₱ 5.000.000 | KD 26.622 |
₱ 10.000.000 | KD 53.244 |
₱ 25.000.000 | KD 133.110 |
₱ 50.000.000 | KD 266.221 |
₱ 100.000.000 | KD 532.441 |
₱ 500.000.000 | KD 2.662.207 |