Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 104,27 | ₺ 105,79 | 0,64% |
3 tháng | ₺ 99,362 | ₺ 105,79 | 5,62% |
1 năm | ₺ 63,665 | ₺ 105,79 | 64,83% |
2 năm | ₺ 48,946 | ₺ 105,79 | 114,41% |
3 năm | ₺ 27,414 | ₺ 105,79 | 282,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
KD 1 | ₺ 104,95 |
KD 5 | ₺ 524,73 |
KD 10 | ₺ 1.049,45 |
KD 25 | ₺ 2.623,63 |
KD 50 | ₺ 5.247,25 |
KD 100 | ₺ 10.495 |
KD 250 | ₺ 26.236 |
KD 500 | ₺ 52.473 |
KD 1.000 | ₺ 104.945 |
KD 5.000 | ₺ 524.725 |
KD 10.000 | ₺ 1.049.450 |
KD 25.000 | ₺ 2.623.626 |
KD 50.000 | ₺ 5.247.252 |
KD 100.000 | ₺ 10.494.504 |
KD 500.000 | ₺ 52.472.518 |