Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,009452 | KD 0,009550 | 0,36% |
3 tháng | KD 0,009452 | KD 0,009993 | 4,74% |
1 năm | KD 0,009452 | KD 0,01557 | 38,86% |
2 năm | KD 0,009452 | KD 0,01964 | 51,52% |
3 năm | KD 0,009452 | KD 0,03635 | 73,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Kuwait (KWD) |
₺ 1.000 | KD 9,5316 |
₺ 5.000 | KD 47,658 |
₺ 10.000 | KD 95,316 |
₺ 25.000 | KD 238,29 |
₺ 50.000 | KD 476,58 |
₺ 100.000 | KD 953,16 |
₺ 250.000 | KD 2.382,89 |
₺ 500.000 | KD 4.765,78 |
₺ 1.000.000 | KD 9.531,57 |
₺ 5.000.000 | KD 47.658 |
₺ 10.000.000 | KD 95.316 |
₺ 25.000.000 | KD 238.289 |
₺ 50.000.000 | KD 476.578 |
₺ 100.000.000 | KD 953.157 |
₺ 500.000.000 | KD 4.765.784 |