Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / KWD Đảo
=
KD
15/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,009452 KD 0,009550 0,36%
3 tháng KD 0,009452 KD 0,009993 4,74%
1 năm KD 0,009452 KD 0,01557 38,86%
2 năm KD 0,009452 KD 0,01964 51,52%
3 năm KD 0,009452 KD 0,03635 73,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Kuwait (KWD)
1.000KD 9,5316
5.000KD 47,658
10.000KD 95,316
25.000KD 238,29
50.000KD 476,58
100.000KD 953,16
250.000KD 2.382,89
500.000KD 4.765,78
1.000.000KD 9.531,57
5.000.000KD 47.658
10.000.000KD 95.316
25.000.000KD 238.289
50.000.000KD 476.578
100.000.000KD 953.157
500.000.000KD 4.765.784