Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 21,966 | TT$ 22,109 | 0,10% |
3 tháng | TT$ 21,966 | TT$ 22,256 | 0,89% |
1 năm | TT$ 21,813 | TT$ 22,256 | 0,11% |
2 năm | TT$ 21,618 | TT$ 22,494 | 0,18% |
3 năm | TT$ 21,618 | TT$ 22,861 | 2,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
KD 1 | TT$ 22,034 |
KD 5 | TT$ 110,17 |
KD 10 | TT$ 220,34 |
KD 25 | TT$ 550,86 |
KD 50 | TT$ 1.101,72 |
KD 100 | TT$ 2.203,45 |
KD 250 | TT$ 5.508,61 |
KD 500 | TT$ 11.017 |
KD 1.000 | TT$ 22.034 |
KD 5.000 | TT$ 110.172 |
KD 10.000 | TT$ 220.345 |
KD 25.000 | TT$ 550.861 |
KD 50.000 | TT$ 1.101.723 |
KD 100.000 | TT$ 2.203.446 |
KD 500.000 | TT$ 11.017.229 |