Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,04520 | KD 0,04552 | 0,70% |
3 tháng | KD 0,04508 | KD 0,04552 | 0,41% |
1 năm | KD 0,04493 | KD 0,04584 | 0,23% |
2 năm | KD 0,04446 | KD 0,04626 | 0,02% |
3 năm | KD 0,04374 | KD 0,04626 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Kuwait (KWD) |
TT$ 100 | KD 4,5243 |
TT$ 500 | KD 22,622 |
TT$ 1.000 | KD 45,243 |
TT$ 2.500 | KD 113,11 |
TT$ 5.000 | KD 226,22 |
TT$ 10.000 | KD 452,43 |
TT$ 25.000 | KD 1.131,08 |
TT$ 50.000 | KD 2.262,16 |
TT$ 100.000 | KD 4.524,33 |
TT$ 500.000 | KD 22.622 |
TT$ 1.000.000 | KD 45.243 |
TT$ 2.500.000 | KD 113.108 |
TT$ 5.000.000 | KD 226.216 |
TT$ 10.000.000 | KD 452.433 |
TT$ 50.000.000 | KD 2.262.164 |