Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 8.376,15 | TSh 8.453,64 | 0,61% |
3 tháng | TSh 8.199,16 | TSh 8.453,64 | 2,26% |
1 năm | TSh 7.655,69 | TSh 8.453,64 | 9,84% |
2 năm | TSh 7.466,32 | TSh 8.453,64 | 11,49% |
3 năm | TSh 7.466,32 | TSh 8.453,64 | 9,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Shilling Tanzania (TZS) |
KD 1 | TSh 8.410,21 |
KD 5 | TSh 42.051 |
KD 10 | TSh 84.102 |
KD 25 | TSh 210.255 |
KD 50 | TSh 420.510 |
KD 100 | TSh 841.021 |
KD 250 | TSh 2.102.552 |
KD 500 | TSh 4.205.104 |
KD 1.000 | TSh 8.410.208 |
KD 5.000 | TSh 42.051.040 |
KD 10.000 | TSh 84.102.079 |
KD 25.000 | TSh 210.255.198 |
KD 50.000 | TSh 420.510.396 |
KD 100.000 | TSh 841.020.792 |
KD 500.000 | TSh 4.205.103.961 |