Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / TZS Đảo
KD
=
TSh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 8.376,15 TSh 8.453,64 0,61%
3 tháng TSh 8.199,16 TSh 8.453,64 2,26%
1 năm TSh 7.655,69 TSh 8.453,64 9,84%
2 năm TSh 7.466,32 TSh 8.453,64 11,49%
3 năm TSh 7.466,32 TSh 8.453,64 9,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Shilling Tanzania (TZS)
KD 1TSh 8.410,21
KD 5TSh 42.051
KD 10TSh 84.102
KD 25TSh 210.255
KD 50TSh 420.510
KD 100TSh 841.021
KD 250TSh 2.102.552
KD 500TSh 4.205.104
KD 1.000TSh 8.410.208
KD 5.000TSh 42.051.040
KD 10.000TSh 84.102.079
KD 25.000TSh 210.255.198
KD 50.000TSh 420.510.396
KD 100.000TSh 841.020.792
KD 500.000TSh 4.205.103.961