Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / KWD Đảo
TSh
=
KD
09/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,0001183 KD 0,0001194 0,75%
3 tháng KD 0,0001183 KD 0,0001215 2,36%
1 năm KD 0,0001183 KD 0,0001306 9,08%
2 năm KD 0,0001183 KD 0,0001339 10,28%
3 năm KD 0,0001183 KD 0,0001339 8,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Kuwait (KWD)
TSh 1.000KD 0,1183
TSh 5.000KD 0,5915
TSh 10.000KD 1,1830
TSh 25.000KD 2,9575
TSh 50.000KD 5,9150
TSh 100.000KD 11,830
TSh 250.000KD 29,575
TSh 500.000KD 59,150
TSh 1.000.000KD 118,30
TSh 5.000.000KD 591,50
TSh 10.000.000KD 1.183,00
TSh 25.000.000KD 2.957,50
TSh 50.000.000KD 5.915,01
TSh 100.000.000KD 11.830
TSh 500.000.000KD 59.150