Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,0001183 | KD 0,0001194 | 0,75% |
3 tháng | KD 0,0001183 | KD 0,0001215 | 2,36% |
1 năm | KD 0,0001183 | KD 0,0001306 | 9,08% |
2 năm | KD 0,0001183 | KD 0,0001339 | 10,28% |
3 năm | KD 0,0001183 | KD 0,0001339 | 8,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dinar Kuwait (KWD) |
TSh 1.000 | KD 0,1183 |
TSh 5.000 | KD 0,5915 |
TSh 10.000 | KD 1,1830 |
TSh 25.000 | KD 2,9575 |
TSh 50.000 | KD 5,9150 |
TSh 100.000 | KD 11,830 |
TSh 250.000 | KD 29,575 |
TSh 500.000 | KD 59,150 |
TSh 1.000.000 | KD 118,30 |
TSh 5.000.000 | KD 591,50 |
TSh 10.000.000 | KD 1.183,00 |
TSh 25.000.000 | KD 2.957,50 |
TSh 50.000.000 | KD 5.915,01 |
TSh 100.000.000 | KD 11.830 |
TSh 500.000.000 | KD 59.150 |