Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 80.535 | ₫ 82.602 | 2,13% |
3 tháng | ₫ 79.134 | ₫ 82.602 | 3,22% |
1 năm | ₫ 76.303 | ₫ 82.602 | 7,36% |
2 năm | ₫ 74.786 | ₫ 82.602 | 9,72% |
3 năm | ₫ 74.715 | ₫ 82.602 | 7,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Việt Nam Đồng (VND) |
KD 1 | ₫ 82.263 |
KD 5 | ₫ 411.316 |
KD 10 | ₫ 822.632 |
KD 25 | ₫ 2.056.581 |
KD 50 | ₫ 4.113.162 |
KD 100 | ₫ 8.226.324 |
KD 250 | ₫ 20.565.810 |
KD 500 | ₫ 41.131.621 |
KD 1.000 | ₫ 82.263.242 |
KD 5.000 | ₫ 411.316.209 |
KD 10.000 | ₫ 822.632.418 |
KD 25.000 | ₫ 2.056.581.045 |
KD 50.000 | ₫ 4.113.162.090 |
KD 100.000 | ₫ 8.226.324.181 |
KD 500.000 | ₫ 41.131.620.904 |