Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / NPR Đảo
CI$
=
रू
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 159,74 रू 161,12 0,21%
3 tháng रू 158,07 रू 161,12 0,70%
1 năm रू 156,40 रू 161,40 1,15%
2 năm रू 147,68 रू 161,40 8,50%
3 năm रू 138,88 रू 161,40 13,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Rupee Nepal (NPR)
CI$ 1रू 160,35
CI$ 5रू 801,76
CI$ 10रू 1.603,53
CI$ 25रू 4.008,82
CI$ 50रू 8.017,63
CI$ 100रू 16.035
CI$ 250रू 40.088
CI$ 500रू 80.176
CI$ 1.000रू 160.353
CI$ 5.000रू 801.763
CI$ 10.000रू 1.603.526
CI$ 25.000रू 4.008.815
CI$ 50.000रू 8.017.631
CI$ 100.000रू 16.035.261
CI$ 500.000रू 80.176.306