Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / KYD Đảo
रू
=
CI$
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,006207 CI$ 0,006260 0,003%
3 tháng CI$ 0,006207 CI$ 0,006326 0,40%
1 năm CI$ 0,006196 CI$ 0,006394 1,75%
2 năm CI$ 0,006196 CI$ 0,006760 7,31%
3 năm CI$ 0,006196 CI$ 0,007208 12,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
रू 1.000CI$ 6,2359
रू 5.000CI$ 31,180
रू 10.000CI$ 62,359
रू 25.000CI$ 155,90
रू 50.000CI$ 311,80
रू 100.000CI$ 623,59
रू 250.000CI$ 1.558,98
रू 500.000CI$ 3.117,97
रू 1.000.000CI$ 6.235,93
रू 5.000.000CI$ 31.180
रू 10.000.000CI$ 62.359
रू 25.000.000CI$ 155.898
रू 50.000.000CI$ 311.797
रू 100.000.000CI$ 623.593
रू 500.000.000CI$ 3.117.966