Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,006207 | CI$ 0,006260 | 0,003% |
3 tháng | CI$ 0,006207 | CI$ 0,006326 | 0,40% |
1 năm | CI$ 0,006196 | CI$ 0,006394 | 1,75% |
2 năm | CI$ 0,006196 | CI$ 0,006760 | 7,31% |
3 năm | CI$ 0,006196 | CI$ 0,007208 | 12,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
रू 1.000 | CI$ 6,2359 |
रू 5.000 | CI$ 31,180 |
रू 10.000 | CI$ 62,359 |
रू 25.000 | CI$ 155,90 |
रू 50.000 | CI$ 311,80 |
रू 100.000 | CI$ 623,59 |
रू 250.000 | CI$ 1.558,98 |
रू 500.000 | CI$ 3.117,97 |
रू 1.000.000 | CI$ 6.235,93 |
रू 5.000.000 | CI$ 31.180 |
रू 10.000.000 | CI$ 62.359 |
रू 25.000.000 | CI$ 155.898 |
रू 50.000.000 | CI$ 311.797 |
रू 100.000.000 | CI$ 623.593 |
रू 500.000.000 | CI$ 3.117.966 |