Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 8,1110 | TT$ 8,1733 | 0,08% |
3 tháng | TT$ 8,1059 | TT$ 8,1899 | 0,16% |
1 năm | TT$ 8,0598 | TT$ 8,2198 | 0,34% |
2 năm | TT$ 8,0133 | TT$ 8,2534 | 0,58% |
3 năm | TT$ 8,0108 | TT$ 8,2657 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
CI$ 1 | TT$ 8,1472 |
CI$ 5 | TT$ 40,736 |
CI$ 10 | TT$ 81,472 |
CI$ 25 | TT$ 203,68 |
CI$ 50 | TT$ 407,36 |
CI$ 100 | TT$ 814,72 |
CI$ 250 | TT$ 2.036,81 |
CI$ 500 | TT$ 4.073,62 |
CI$ 1.000 | TT$ 8.147,24 |
CI$ 5.000 | TT$ 40.736 |
CI$ 10.000 | TT$ 81.472 |
CI$ 25.000 | TT$ 203.681 |
CI$ 50.000 | TT$ 407.362 |
CI$ 100.000 | TT$ 814.724 |
CI$ 500.000 | TT$ 4.073.620 |