Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,1223 | CI$ 0,1233 | 0,38% |
3 tháng | CI$ 0,1221 | CI$ 0,1234 | 0,19% |
1 năm | CI$ 0,1217 | CI$ 0,1241 | 0,24% |
2 năm | CI$ 0,1212 | CI$ 0,1248 | 0,15% |
3 năm | CI$ 0,1210 | CI$ 0,1248 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
TT$ 100 | CI$ 12,273 |
TT$ 500 | CI$ 61,364 |
TT$ 1.000 | CI$ 122,73 |
TT$ 2.500 | CI$ 306,82 |
TT$ 5.000 | CI$ 613,64 |
TT$ 10.000 | CI$ 1.227,28 |
TT$ 25.000 | CI$ 3.068,21 |
TT$ 50.000 | CI$ 6.136,41 |
TT$ 100.000 | CI$ 12.273 |
TT$ 500.000 | CI$ 61.364 |
TT$ 1.000.000 | CI$ 122.728 |
TT$ 2.500.000 | CI$ 306.821 |
TT$ 5.000.000 | CI$ 613.641 |
TT$ 10.000.000 | CI$ 1.227.282 |
TT$ 50.000.000 | CI$ 6.136.411 |