Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,2973 | रू 0,3049 | 2,22% |
3 tháng | रू 0,2929 | रू 0,3049 | 2,38% |
1 năm | रू 0,2767 | रू 0,3049 | 2,72% |
2 năm | रू 0,2623 | रू 0,3049 | 8,41% |
3 năm | रू 0,2322 | रू 0,3049 | 10,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Nepal (NPR) |
₸ 10 | रू 3,0389 |
₸ 50 | रू 15,194 |
₸ 100 | रू 30,389 |
₸ 250 | रू 75,972 |
₸ 500 | रू 151,94 |
₸ 1.000 | रू 303,89 |
₸ 2.500 | रू 759,72 |
₸ 5.000 | रू 1.519,43 |
₸ 10.000 | रू 3.038,87 |
₸ 50.000 | रू 15.194 |
₸ 100.000 | रू 30.389 |
₸ 250.000 | रू 75.972 |
₸ 500.000 | रू 151.943 |
₸ 1.000.000 | रू 303.887 |
₸ 5.000.000 | रू 1.519.433 |