Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / NPR Đảo
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,2973 रू 0,3049 2,22%
3 tháng रू 0,2929 रू 0,3049 2,38%
1 năm रू 0,2767 रू 0,3049 2,72%
2 năm रू 0,2623 रू 0,3049 8,41%
3 năm रू 0,2322 रू 0,3049 10,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Rupee Nepal (NPR)
10रू 3,0389
50रू 15,194
100रू 30,389
250रू 75,972
500रू 151,94
1.000रू 303,89
2.500रू 759,72
5.000रू 1.519,43
10.000रू 3.038,87
50.000रू 15.194
100.000रू 30.389
250.000रू 75.972
500.000रू 151.943
1.000.000रू 303.887
5.000.000रू 1.519.433