Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,2795 | ₸ 3,3640 | 2,09% |
3 tháng | ₸ 3,2795 | ₸ 3,4141 | 2,43% |
1 năm | ₸ 3,2795 | ₸ 3,6145 | 3,67% |
2 năm | ₸ 3,2795 | ₸ 3,8129 | 4,66% |
3 năm | ₸ 3,2795 | ₸ 4,3066 | 9,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
रू 1 | ₸ 3,2939 |
रू 5 | ₸ 16,470 |
रू 10 | ₸ 32,939 |
रू 25 | ₸ 82,348 |
रू 50 | ₸ 164,70 |
रू 100 | ₸ 329,39 |
रू 250 | ₸ 823,48 |
रू 500 | ₸ 1.646,96 |
रू 1.000 | ₸ 3.293,92 |
रू 5.000 | ₸ 16.470 |
रू 10.000 | ₸ 32.939 |
रू 25.000 | ₸ 82.348 |
रू 50.000 | ₸ 164.696 |
रू 100.000 | ₸ 329.392 |
रू 500.000 | ₸ 1.646.958 |