Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / KZT Đảo
रू
=
13/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,2795 3,3640 2,09%
3 tháng 3,2795 3,4141 2,43%
1 năm 3,2795 3,6145 3,67%
2 năm 3,2795 3,8129 4,66%
3 năm 3,2795 4,3066 9,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Tenge Kazakhstan (KZT)
रू 1 3,2939
रू 5 16,470
रू 10 32,939
रू 25 82,348
रू 50 164,70
रू 100 329,39
रू 250 823,48
रू 500 1.646,96
रू 1.000 3.293,92
रू 5.000 16.470
रू 10.000 32.939
रू 25.000 82.348
रू 50.000 164.696
रू 100.000 329.392
रू 500.000 1.646.958