Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1257 | ₱ 0,1306 | 1,94% |
3 tháng | ₱ 0,1229 | ₱ 0,1306 | 4,17% |
1 năm | ₱ 0,1182 | ₱ 0,1306 | 3,37% |
2 năm | ₱ 0,1152 | ₱ 0,1306 | 7,97% |
3 năm | ₱ 0,09933 | ₱ 0,1306 | 14,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Philippines (PHP) |
₸ 100 | ₱ 12,892 |
₸ 500 | ₱ 64,460 |
₸ 1.000 | ₱ 128,92 |
₸ 2.500 | ₱ 322,30 |
₸ 5.000 | ₱ 644,60 |
₸ 10.000 | ₱ 1.289,21 |
₸ 25.000 | ₱ 3.223,02 |
₸ 50.000 | ₱ 6.446,03 |
₸ 100.000 | ₱ 12.892 |
₸ 500.000 | ₱ 64.460 |
₸ 1.000.000 | ₱ 128.921 |
₸ 2.500.000 | ₱ 322.302 |
₸ 5.000.000 | ₱ 644.603 |
₸ 10.000.000 | ₱ 1.289.207 |
₸ 50.000.000 | ₱ 6.446.034 |