Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 7,6685 | ₸ 8,0245 | 4,13% |
3 tháng | ₸ 7,6685 | ₸ 8,1387 | 4,04% |
1 năm | ₸ 7,6685 | ₸ 8,4591 | 6,49% |
2 năm | ₸ 7,6685 | ₸ 8,7308 | 11,22% |
3 năm | ₸ 7,6685 | ₸ 10,067 | 13,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₱ 1 | ₸ 7,7039 |
₱ 5 | ₸ 38,519 |
₱ 10 | ₸ 77,039 |
₱ 25 | ₸ 192,60 |
₱ 50 | ₸ 385,19 |
₱ 100 | ₸ 770,39 |
₱ 250 | ₸ 1.925,96 |
₱ 500 | ₸ 3.851,93 |
₱ 1.000 | ₸ 7.703,86 |
₱ 5.000 | ₸ 38.519 |
₱ 10.000 | ₸ 77.039 |
₱ 25.000 | ₸ 192.596 |
₱ 50.000 | ₸ 385.193 |
₱ 100.000 | ₸ 770.386 |
₱ 500.000 | ₸ 3.851.930 |