Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,2060 | ₽ 0,2116 | 0,78% |
3 tháng | ₽ 0,2014 | ₽ 0,2116 | 3,36% |
1 năm | ₽ 0,1718 | ₽ 0,2261 | 22,89% |
2 năm | ₽ 0,1112 | ₽ 0,2261 | 37,96% |
3 năm | ₽ 0,1112 | ₽ 0,2773 | 21,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rúp Nga (RUB) |
₸ 100 | ₽ 20,972 |
₸ 500 | ₽ 104,86 |
₸ 1.000 | ₽ 209,72 |
₸ 2.500 | ₽ 524,29 |
₸ 5.000 | ₽ 1.048,58 |
₸ 10.000 | ₽ 2.097,16 |
₸ 25.000 | ₽ 5.242,91 |
₸ 50.000 | ₽ 10.486 |
₸ 100.000 | ₽ 20.972 |
₸ 500.000 | ₽ 104.858 |
₸ 1.000.000 | ₽ 209.716 |
₸ 2.500.000 | ₽ 524.291 |
₸ 5.000.000 | ₽ 1.048.582 |
₸ 10.000.000 | ₽ 2.097.163 |
₸ 50.000.000 | ₽ 10.485.815 |