Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 4,7252 | ₸ 4,8544 | 1,59% |
3 tháng | ₸ 4,7252 | ₸ 4,9653 | 0,55% |
1 năm | ₸ 4,4220 | ₸ 5,6289 | 13,32% |
2 năm | ₸ 4,4220 | ₸ 8,9905 | 27,93% |
3 năm | ₸ 3,6062 | ₸ 8,9905 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₽ 1 | ₸ 4,8675 |
₽ 5 | ₸ 24,337 |
₽ 10 | ₸ 48,675 |
₽ 25 | ₸ 121,69 |
₽ 50 | ₸ 243,37 |
₽ 100 | ₸ 486,75 |
₽ 250 | ₸ 1.216,86 |
₽ 500 | ₸ 2.433,73 |
₽ 1.000 | ₸ 4.867,46 |
₽ 5.000 | ₸ 24.337 |
₽ 10.000 | ₸ 48.675 |
₽ 25.000 | ₸ 121.686 |
₽ 50.000 | ₸ 243.373 |
₽ 100.000 | ₸ 486.746 |
₽ 500.000 | ₸ 2.433.728 |