Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 2,8679 | FRw 2,9624 | 2,68% |
3 tháng | FRw 2,8098 | FRw 2,9624 | 4,09% |
1 năm | FRw 2,4848 | FRw 2,9624 | 16,99% |
2 năm | FRw 2,1060 | FRw 2,9624 | 27,72% |
3 năm | FRw 1,9329 | FRw 2,9624 | 26,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Rwanda (RWF) |
₸ 1 | FRw 2,9503 |
₸ 5 | FRw 14,751 |
₸ 10 | FRw 29,503 |
₸ 25 | FRw 73,757 |
₸ 50 | FRw 147,51 |
₸ 100 | FRw 295,03 |
₸ 250 | FRw 737,57 |
₸ 500 | FRw 1.475,14 |
₸ 1.000 | FRw 2.950,27 |
₸ 5.000 | FRw 14.751 |
₸ 10.000 | FRw 29.503 |
₸ 25.000 | FRw 73.757 |
₸ 50.000 | FRw 147.514 |
₸ 100.000 | FRw 295.027 |
₸ 500.000 | FRw 1.475.136 |