Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / KZT Đảo
FRw
=
17/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3376 0,3484 1,81%
3 tháng 0,3376 0,3559 3,21%
1 năm 0,3376 0,4019 14,89%
2 năm 0,3376 0,4748 19,73%
3 năm 0,3376 0,5174 19,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Tenge Kazakhstan (KZT)
FRw 10 3,4233
FRw 50 17,116
FRw 100 34,233
FRw 250 85,582
FRw 500 171,16
FRw 1.000 342,33
FRw 2.500 855,82
FRw 5.000 1.711,65
FRw 10.000 3.423,29
FRw 50.000 17.116
FRw 100.000 34.233
FRw 250.000 85.582
FRw 500.000 171.165
FRw 1.000.000 342.329
FRw 5.000.000 1.711.647