Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / TMT Đảo
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,007776 m 0,007987 2,06%
3 tháng m 0,007737 m 0,007987 1,47%
1 năm m 0,007273 m 0,007987 0,84%
2 năm m 0,007181 m 0,008470 0,03%
3 năm m 0,006635 m 0,008470 2,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Manat Turkmenistan (TMT)
1.000m 7,9566
5.000m 39,783
10.000m 79,566
25.000m 198,92
50.000m 397,83
100.000m 795,66
250.000m 1.989,16
500.000m 3.978,32
1.000.000m 7.956,64
5.000.000m 39.783
10.000.000m 79.566
25.000.000m 198.916
50.000.000m 397.832
100.000.000m 795.664
500.000.000m 3.978.318