Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,007776 | m 0,007987 | 2,06% |
3 tháng | m 0,007737 | m 0,007987 | 1,47% |
1 năm | m 0,007273 | m 0,007987 | 0,84% |
2 năm | m 0,007181 | m 0,008470 | 0,03% |
3 năm | m 0,006635 | m 0,008470 | 2,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₸ 1.000 | m 7,9566 |
₸ 5.000 | m 39,783 |
₸ 10.000 | m 79,566 |
₸ 25.000 | m 198,92 |
₸ 50.000 | m 397,83 |
₸ 100.000 | m 795,66 |
₸ 250.000 | m 1.989,16 |
₸ 500.000 | m 3.978,32 |
₸ 1.000.000 | m 7.956,64 |
₸ 5.000.000 | m 39.783 |
₸ 10.000.000 | m 79.566 |
₸ 25.000.000 | m 198.916 |
₸ 50.000.000 | m 397.832 |
₸ 100.000.000 | m 795.664 |
₸ 500.000.000 | m 3.978.318 |