Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 125,20 | ₸ 128,59 | 2,14% |
3 tháng | ₸ 125,20 | ₸ 129,25 | 1,33% |
1 năm | ₸ 125,20 | ₸ 137,49 | 2,32% |
2 năm | ₸ 118,06 | ₸ 139,26 | 2,40% |
3 năm | ₸ 118,06 | ₸ 150,73 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
m 1 | ₸ 125,13 |
m 5 | ₸ 625,63 |
m 10 | ₸ 1.251,25 |
m 25 | ₸ 3.128,13 |
m 50 | ₸ 6.256,26 |
m 100 | ₸ 12.513 |
m 250 | ₸ 31.281 |
m 500 | ₸ 62.563 |
m 1.000 | ₸ 125.125 |
m 5.000 | ₸ 625.626 |
m 10.000 | ₸ 1.251.253 |
m 25.000 | ₸ 3.128.131 |
m 50.000 | ₸ 6.256.263 |
m 100.000 | ₸ 12.512.525 |
m 500.000 | ₸ 62.562.627 |