Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / KZT Đảo
m
=
16/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 125,20 128,59 2,14%
3 tháng 125,20 129,25 1,33%
1 năm 125,20 137,49 2,32%
2 năm 118,06 139,26 2,40%
3 năm 118,06 150,73 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Tenge Kazakhstan (KZT)
m 1 125,13
m 5 625,63
m 10 1.251,25
m 25 3.128,13
m 50 6.256,26
m 100 12.513
m 250 31.281
m 500 62.563
m 1.000 125.125
m 5.000 625.626
m 10.000 1.251.253
m 25.000 3.128.131
m 50.000 6.256.263
m 100.000 12.512.525
m 500.000 62.562.627