Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,07213 | ₺ 0,07362 | 2,04% |
3 tháng | ₺ 0,06841 | ₺ 0,07362 | 6,93% |
1 năm | ₺ 0,04367 | ₺ 0,07362 | 66,59% |
2 năm | ₺ 0,03457 | ₺ 0,07362 | 111,10% |
3 năm | ₺ 0,01941 | ₺ 0,07362 | 278,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₸ 100 | ₺ 7,3294 |
₸ 500 | ₺ 36,647 |
₸ 1.000 | ₺ 73,294 |
₸ 2.500 | ₺ 183,23 |
₸ 5.000 | ₺ 366,47 |
₸ 10.000 | ₺ 732,94 |
₸ 25.000 | ₺ 1.832,35 |
₸ 50.000 | ₺ 3.664,70 |
₸ 100.000 | ₺ 7.329,39 |
₸ 500.000 | ₺ 36.647 |
₸ 1.000.000 | ₺ 73.294 |
₸ 2.500.000 | ₺ 183.235 |
₸ 5.000.000 | ₺ 366.470 |
₸ 10.000.000 | ₺ 732.939 |
₸ 50.000.000 | ₺ 3.664.696 |