Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 13,583 | ₸ 13,860 | 1,28% |
3 tháng | ₸ 13,583 | ₸ 14,617 | 5,98% |
1 năm | ₸ 13,583 | ₸ 22,901 | 40,25% |
2 năm | ₸ 13,583 | ₸ 28,362 | 50,29% |
3 năm | ₸ 13,583 | ₸ 51,523 | 73,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₺ 1 | ₸ 13,643 |
₺ 5 | ₸ 68,213 |
₺ 10 | ₸ 136,43 |
₺ 25 | ₸ 341,07 |
₺ 50 | ₸ 682,13 |
₺ 100 | ₸ 1.364,27 |
₺ 250 | ₸ 3.410,67 |
₺ 500 | ₸ 6.821,34 |
₺ 1.000 | ₸ 13.643 |
₺ 5.000 | ₸ 68.213 |
₺ 10.000 | ₸ 136.427 |
₺ 25.000 | ₸ 341.067 |
₺ 50.000 | ₸ 682.134 |
₺ 100.000 | ₸ 1.364.268 |
₺ 500.000 | ₸ 6.821.338 |