Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01509 | TT$ 0,01543 | 1,61% |
3 tháng | TT$ 0,01498 | TT$ 0,01543 | 1,53% |
1 năm | TT$ 0,01413 | TT$ 0,01543 | 0,90% |
2 năm | TT$ 0,01396 | TT$ 0,01633 | 0,27% |
3 năm | TT$ 0,01293 | TT$ 0,01633 | 3,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₸ 100 | TT$ 1,5444 |
₸ 500 | TT$ 7,7221 |
₸ 1.000 | TT$ 15,444 |
₸ 2.500 | TT$ 38,610 |
₸ 5.000 | TT$ 77,221 |
₸ 10.000 | TT$ 154,44 |
₸ 25.000 | TT$ 386,10 |
₸ 50.000 | TT$ 772,21 |
₸ 100.000 | TT$ 1.544,41 |
₸ 500.000 | TT$ 7.722,07 |
₸ 1.000.000 | TT$ 15.444 |
₸ 2.500.000 | TT$ 38.610 |
₸ 5.000.000 | TT$ 77.221 |
₸ 10.000.000 | TT$ 154.441 |
₸ 50.000.000 | TT$ 772.207 |