Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 64,716 | ₸ 66,135 | 1,37% |
3 tháng | ₸ 64,716 | ₸ 66,771 | 1,63% |
1 năm | ₸ 64,716 | ₸ 70,751 | 1,70% |
2 năm | ₸ 61,220 | ₸ 71,633 | 1,97% |
3 năm | ₸ 61,220 | ₸ 77,315 | 3,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
TT$ 1 | ₸ 65,340 |
TT$ 5 | ₸ 326,70 |
TT$ 10 | ₸ 653,40 |
TT$ 25 | ₸ 1.633,49 |
TT$ 50 | ₸ 3.266,98 |
TT$ 100 | ₸ 6.533,96 |
TT$ 250 | ₸ 16.335 |
TT$ 500 | ₸ 32.670 |
TT$ 1.000 | ₸ 65.340 |
TT$ 5.000 | ₸ 326.698 |
TT$ 10.000 | ₸ 653.396 |
TT$ 25.000 | ₸ 1.633.491 |
TT$ 50.000 | ₸ 3.266.982 |
TT$ 100.000 | ₸ 6.533.964 |
TT$ 500.000 | ₸ 32.669.819 |