Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / TZS Đảo
=
TSh
13/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 5,7434 TSh 5,9106 2,36%
3 tháng TSh 5,6124 TSh 5,9106 3,73%
1 năm TSh 5,2056 TSh 5,9106 12,43%
2 năm TSh 4,7820 TSh 5,9106 8,90%
3 năm TSh 4,3887 TSh 5,9106 8,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 5,8835
5TSh 29,418
10TSh 58,835
25TSh 147,09
50TSh 294,18
100TSh 588,35
250TSh 1.470,88
500TSh 2.941,77
1.000TSh 5.883,54
5.000TSh 29.418
10.000TSh 58.835
25.000TSh 147.088
50.000TSh 294.177
100.000TSh 588.354
500.000TSh 2.941.770