Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 5,7434 | TSh 5,9106 | 2,36% |
3 tháng | TSh 5,6124 | TSh 5,9106 | 3,73% |
1 năm | TSh 5,2056 | TSh 5,9106 | 12,43% |
2 năm | TSh 4,7820 | TSh 5,9106 | 8,90% |
3 năm | TSh 4,3887 | TSh 5,9106 | 8,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Shilling Tanzania (TZS) |
₸ 1 | TSh 5,8835 |
₸ 5 | TSh 29,418 |
₸ 10 | TSh 58,835 |
₸ 25 | TSh 147,09 |
₸ 50 | TSh 294,18 |
₸ 100 | TSh 588,35 |
₸ 250 | TSh 1.470,88 |
₸ 500 | TSh 2.941,77 |
₸ 1.000 | TSh 5.883,54 |
₸ 5.000 | TSh 29.418 |
₸ 10.000 | TSh 58.835 |
₸ 25.000 | TSh 147.088 |
₸ 50.000 | TSh 294.177 |
₸ 100.000 | TSh 588.354 |
₸ 500.000 | TSh 2.941.770 |