Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,1696 | ₸ 0,1741 | 1,58% |
3 tháng | ₸ 0,1696 | ₸ 0,1782 | 4,61% |
1 năm | ₸ 0,1696 | ₸ 0,1921 | 9,82% |
2 năm | ₸ 0,1696 | ₸ 0,2091 | 10,47% |
3 năm | ₸ 0,1696 | ₸ 0,2279 | 6,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
TSh 100 | ₸ 16,958 |
TSh 500 | ₸ 84,791 |
TSh 1.000 | ₸ 169,58 |
TSh 2.500 | ₸ 423,95 |
TSh 5.000 | ₸ 847,91 |
TSh 10.000 | ₸ 1.695,81 |
TSh 25.000 | ₸ 4.239,53 |
TSh 50.000 | ₸ 8.479,07 |
TSh 100.000 | ₸ 16.958 |
TSh 500.000 | ₸ 84.791 |
TSh 1.000.000 | ₸ 169.581 |
TSh 2.500.000 | ₸ 423.953 |
TSh 5.000.000 | ₸ 847.907 |
TSh 10.000.000 | ₸ 1.695.814 |
TSh 50.000.000 | ₸ 8.479.068 |