Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / KZT Đảo
TSh
=
09/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1696 0,1741 1,58%
3 tháng 0,1696 0,1782 4,61%
1 năm 0,1696 0,1921 9,82%
2 năm 0,1696 0,2091 10,47%
3 năm 0,1696 0,2279 6,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Tenge Kazakhstan (KZT)
TSh 100 16,958
TSh 500 84,791
TSh 1.000 169,58
TSh 2.500 423,95
TSh 5.000 847,91
TSh 10.000 1.695,81
TSh 25.000 4.239,53
TSh 50.000 8.479,07
TSh 100.000 16.958
TSh 500.000 84.791
TSh 1.000.000 169.581
TSh 2.500.000 423.953
TSh 5.000.000 847.907
TSh 10.000.000 1.695.814
TSh 50.000.000 8.479.068