Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 55,783 | ₫ 57,393 | 2,42% |
3 tháng | ₫ 53,414 | ₫ 57,393 | 7,45% |
1 năm | ₫ 50,703 | ₫ 57,393 | 9,00% |
2 năm | ₫ 48,019 | ₫ 57,393 | 11,03% |
3 năm | ₫ 43,408 | ₫ 57,393 | 7,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Việt Nam Đồng (VND) |
₸ 1 | ₫ 57,400 |
₸ 5 | ₫ 287,00 |
₸ 10 | ₫ 574,00 |
₸ 25 | ₫ 1.435,01 |
₸ 50 | ₫ 2.870,02 |
₸ 100 | ₫ 5.740,05 |
₸ 250 | ₫ 14.350 |
₸ 500 | ₫ 28.700 |
₸ 1.000 | ₫ 57.400 |
₸ 5.000 | ₫ 287.002 |
₸ 10.000 | ₫ 574.005 |
₸ 25.000 | ₫ 1.435.012 |
₸ 50.000 | ₫ 2.870.024 |
₸ 100.000 | ₫ 5.740.049 |
₸ 500.000 | ₫ 28.700.245 |