Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002654 | ₱ 0,002716 | 0,22% |
3 tháng | ₱ 0,002651 | ₱ 0,002716 | 0,05% |
1 năm | ₱ 0,002651 | ₱ 0,003195 | 15,59% |
2 năm | ₱ 0,002651 | ₱ 0,004250 | 36,80% |
3 năm | ₱ 0,002651 | ₱ 0,005356 | 47,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Peso Philippines (PHP) |
₭ 1.000 | ₱ 2,6753 |
₭ 5.000 | ₱ 13,376 |
₭ 10.000 | ₱ 26,753 |
₭ 25.000 | ₱ 66,882 |
₭ 50.000 | ₱ 133,76 |
₭ 100.000 | ₱ 267,53 |
₭ 250.000 | ₱ 668,82 |
₭ 500.000 | ₱ 1.337,63 |
₭ 1.000.000 | ₱ 2.675,27 |
₭ 5.000.000 | ₱ 13.376 |
₭ 10.000.000 | ₱ 26.753 |
₭ 25.000.000 | ₱ 66.882 |
₭ 50.000.000 | ₱ 133.763 |
₭ 100.000.000 | ₱ 267.527 |
₭ 500.000.000 | ₱ 1.337.635 |