Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,1772 | ₫ 1,1979 | 0,74% |
3 tháng | ₫ 1,1629 | ₫ 1,1979 | 2,72% |
1 năm | ₫ 1,1629 | ₫ 1,3483 | 11,41% |
2 năm | ₫ 1,1629 | ₫ 1,8631 | 35,78% |
3 năm | ₫ 1,1629 | ₫ 2,4524 | 51,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Việt Nam Đồng (VND) |
₭ 1 | ₫ 1,1916 |
₭ 5 | ₫ 5,9579 |
₭ 10 | ₫ 11,916 |
₭ 25 | ₫ 29,789 |
₭ 50 | ₫ 59,579 |
₭ 100 | ₫ 119,16 |
₭ 250 | ₫ 297,89 |
₭ 500 | ₫ 595,79 |
₭ 1.000 | ₫ 1.191,57 |
₭ 5.000 | ₫ 5.957,85 |
₭ 10.000 | ₫ 11.916 |
₭ 25.000 | ₫ 29.789 |
₭ 50.000 | ₫ 59.579 |
₭ 100.000 | ₫ 119.157 |
₭ 500.000 | ₫ 595.785 |