Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 0,8639 | ₭ 0,8774 | 1,02% |
3 tháng | ₭ 0,8341 | ₭ 0,8774 | 3,79% |
1 năm | ₭ 0,8069 | ₭ 0,8774 | 7,50% |
2 năm | ₭ 0,6418 | ₭ 0,8774 | 35,75% |
3 năm | ₭ 0,4150 | ₭ 0,8774 | 110,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kíp Lào (LAK) |
₫ 1 | ₭ 0,8758 |
₫ 5 | ₭ 4,3789 |
₫ 10 | ₭ 8,7578 |
₫ 25 | ₭ 21,894 |
₫ 50 | ₭ 43,789 |
₫ 100 | ₭ 87,578 |
₫ 250 | ₭ 218,94 |
₫ 500 | ₭ 437,89 |
₫ 1.000 | ₭ 875,78 |
₫ 5.000 | ₭ 4.378,89 |
₫ 10.000 | ₭ 8.757,79 |
₫ 25.000 | ₭ 21.894 |
₫ 50.000 | ₭ 43.789 |
₫ 100.000 | ₭ 87.578 |
₫ 500.000 | ₭ 437.889 |