Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 0,8348 | ₭ 0,8508 | 1,02% |
3 tháng | ₭ 0,8348 | ₭ 0,8599 | 0,57% |
1 năm | ₭ 0,7319 | ₭ 0,8599 | 14,81% |
2 năm | ₭ 0,5210 | ₭ 0,8599 | 60,16% |
3 năm | ₭ 0,4078 | ₭ 0,8599 | 105,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kíp Lào (LAK) |
₫ 1 | ₭ 0,8413 |
₫ 5 | ₭ 4,2067 |
₫ 10 | ₭ 8,4133 |
₫ 25 | ₭ 21,033 |
₫ 50 | ₭ 42,067 |
₫ 100 | ₭ 84,133 |
₫ 250 | ₭ 210,33 |
₫ 500 | ₭ 420,67 |
₫ 1.000 | ₭ 841,33 |
₫ 5.000 | ₭ 4.206,66 |
₫ 10.000 | ₭ 8.413,32 |
₫ 25.000 | ₭ 21.033 |
₫ 50.000 | ₭ 42.067 |
₫ 100.000 | ₭ 84.133 |
₫ 500.000 | ₭ 420.666 |