Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 0,8109 | ₭ 0,8300 | 1,12% |
3 tháng | ₭ 0,8005 | ₭ 0,8300 | 2,15% |
1 năm | ₭ 0,6790 | ₭ 0,8300 | 18,51% |
2 năm | ₭ 0,4329 | ₭ 0,8300 | 89,66% |
3 năm | ₭ 0,3934 | ₭ 0,8300 | 109,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kíp Lào (LAK) |
₫ 1 | ₭ 0,8301 |
₫ 5 | ₭ 4,1507 |
₫ 10 | ₭ 8,3013 |
₫ 25 | ₭ 20,753 |
₫ 50 | ₭ 41,507 |
₫ 100 | ₭ 83,013 |
₫ 250 | ₭ 207,53 |
₫ 500 | ₭ 415,07 |
₫ 1.000 | ₭ 830,13 |
₫ 5.000 | ₭ 4.150,67 |
₫ 10.000 | ₭ 8.301,33 |
₫ 25.000 | ₭ 20.753 |
₫ 50.000 | ₭ 41.507 |
₫ 100.000 | ₭ 83.013 |
₫ 500.000 | ₭ 415.067 |