Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,03724 | ₱ 0,03834 | 2,56% |
3 tháng | ₱ 0,03671 | ₱ 0,03834 | 2,25% |
1 năm | ₱ 0,03607 | ₱ 0,03834 | 3,50% |
2 năm | ₱ 0,03456 | ₱ 0,03921 | 10,73% |
3 năm | ₱ 0,03159 | ₱ 0,03921 | 19,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Peso Philippines (PHP) |
ل.ل 100 | ₱ 3,8239 |
ل.ل 500 | ₱ 19,120 |
ل.ل 1.000 | ₱ 38,239 |
ل.ل 2.500 | ₱ 95,599 |
ل.ل 5.000 | ₱ 191,20 |
ل.ل 10.000 | ₱ 382,39 |
ل.ل 25.000 | ₱ 955,99 |
ل.ل 50.000 | ₱ 1.911,97 |
ل.ل 100.000 | ₱ 3.823,95 |
ل.ل 500.000 | ₱ 19.120 |
ل.ل 1.000.000 | ₱ 38.239 |
ل.ل 2.500.000 | ₱ 95.599 |
ل.ل 5.000.000 | ₱ 191.197 |
ل.ل 10.000.000 | ₱ 382.395 |
ل.ل 50.000.000 | ₱ 1.911.973 |