Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / PHP Đảo
ل.ل
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03724 0,03834 2,56%
3 tháng 0,03671 0,03834 2,25%
1 năm 0,03607 0,03834 3,50%
2 năm 0,03456 0,03921 10,73%
3 năm 0,03159 0,03921 19,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Peso Philippines (PHP)
ل.ل 100 3,8239
ل.ل 500 19,120
ل.ل 1.000 38,239
ل.ل 2.500 95,599
ل.ل 5.000 191,20
ل.ل 10.000 382,39
ل.ل 25.000 955,99
ل.ل 50.000 1.911,97
ل.ل 100.000 3.823,95
ل.ل 500.000 19.120
ل.ل 1.000.000 38.239
ل.ل 2.500.000 95.599
ل.ل 5.000.000 191.197
ل.ل 10.000.000 382.395
ل.ل 50.000.000 1.911.973