Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1,7141 | TSh 1,7295 | 0,39% |
3 tháng | TSh 1,6816 | TSh 1,7295 | 1,96% |
1 năm | TSh 1,5622 | TSh 1,7295 | 9,96% |
2 năm | TSh 1,5331 | TSh 1,7295 | 11,61% |
3 năm | TSh 1,5257 | TSh 1,7295 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Shilling Tanzania (TZS) |
LL 1 | TSh 1,7214 |
LL 5 | TSh 8,6070 |
LL 10 | TSh 17,214 |
LL 25 | TSh 43,035 |
LL 50 | TSh 86,070 |
LL 100 | TSh 172,14 |
LL 250 | TSh 430,35 |
LL 500 | TSh 860,70 |
LL 1.000 | TSh 1.721,39 |
LL 5.000 | TSh 8.606,97 |
LL 10.000 | TSh 17.214 |
LL 25.000 | TSh 43.035 |
LL 50.000 | TSh 86.070 |
LL 100.000 | TSh 172.139 |
LL 500.000 | TSh 860.697 |