Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / TZS Đảo
LL
=
TSh
20/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,7141 TSh 1,7295 0,39%
3 tháng TSh 1,6816 TSh 1,7295 1,96%
1 năm TSh 1,5622 TSh 1,7295 9,96%
2 năm TSh 1,5331 TSh 1,7295 11,61%
3 năm TSh 1,5257 TSh 1,7295 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Shilling Tanzania (TZS)
LL 1TSh 1,7214
LL 5TSh 8,6070
LL 10TSh 17,214
LL 25TSh 43,035
LL 50TSh 86,070
LL 100TSh 172,14
LL 250TSh 430,35
LL 500TSh 860,70
LL 1.000TSh 1.721,39
LL 5.000TSh 8.606,97
LL 10.000TSh 17.214
LL 25.000TSh 43.035
LL 50.000TSh 86.070
LL 100.000TSh 172.139
LL 500.000TSh 860.697