Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,5782 | LL 0,5854 | 0,77% |
3 tháng | LL 0,5782 | LL 0,5970 | 2,70% |
1 năm | LL 0,5782 | LL 0,6418 | 9,25% |
2 năm | LL 0,5782 | LL 0,6523 | 10,41% |
3 năm | LL 0,5782 | LL 0,6555 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Bảng Liban (LBP) |
TSh 1 | LL 0,5798 |
TSh 5 | LL 2,8990 |
TSh 10 | LL 5,7981 |
TSh 25 | LL 14,495 |
TSh 50 | LL 28,990 |
TSh 100 | LL 57,981 |
TSh 250 | LL 144,95 |
TSh 500 | LL 289,90 |
TSh 1.000 | LL 579,81 |
TSh 5.000 | LL 2.899,04 |
TSh 10.000 | LL 5.798,08 |
TSh 25.000 | LL 14.495 |
TSh 50.000 | LL 28.990 |
TSh 100.000 | LL 57.981 |
TSh 500.000 | LL 289.904 |