Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / LBP Đảo
TSh
=
LL
09/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,5782 LL 0,5854 0,77%
3 tháng LL 0,5782 LL 0,5970 2,70%
1 năm LL 0,5782 LL 0,6418 9,25%
2 năm LL 0,5782 LL 0,6523 10,41%
3 năm LL 0,5782 LL 0,6555 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Bảng Liban (LBP)
TSh 1LL 0,5798
TSh 5LL 2,8990
TSh 10LL 5,7981
TSh 25LL 14,495
TSh 50LL 28,990
TSh 100LL 57,981
TSh 250LL 144,95
TSh 500LL 289,90
TSh 1.000LL 579,81
TSh 5.000LL 2.899,04
TSh 10.000LL 5.798,08
TSh 25.000LL 14.495
TSh 50.000LL 28.990
TSh 100.000LL 57.981
TSh 500.000LL 289.904