Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / VND Đảo
ل.ل
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,448 16,888 2,22%
3 tháng 16,154 16,888 3,28%
1 năm 15,550 16,888 7,97%
2 năm 15,215 16,888 10,33%
3 năm 15,001 16,888 9,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Việt Nam Đồng (VND)
ل.ل 1 16,813
ل.ل 5 84,064
ل.ل 10 168,13
ل.ل 25 420,32
ل.ل 50 840,64
ل.ل 100 1.681,28
ل.ل 250 4.203,21
ل.ل 500 8.406,41
ل.ل 1.000 16.813
ل.ل 5.000 84.064
ل.ل 10.000 168.128
ل.ل 25.000 420.321
ل.ل 50.000 840.641
ل.ل 100.000 1.681.283
ل.ل 500.000 8.406.415