Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 16,448 | ₫ 16,888 | 2,22% |
3 tháng | ₫ 16,154 | ₫ 16,888 | 3,28% |
1 năm | ₫ 15,550 | ₫ 16,888 | 7,97% |
2 năm | ₫ 15,215 | ₫ 16,888 | 10,33% |
3 năm | ₫ 15,001 | ₫ 16,888 | 9,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Việt Nam Đồng (VND) |
ل.ل 1 | ₫ 16,813 |
ل.ل 5 | ₫ 84,064 |
ل.ل 10 | ₫ 168,13 |
ل.ل 25 | ₫ 420,32 |
ل.ل 50 | ₫ 840,64 |
ل.ل 100 | ₫ 1.681,28 |
ل.ل 250 | ₫ 4.203,21 |
ل.ل 500 | ₫ 8.406,41 |
ل.ل 1.000 | ₫ 16.813 |
ل.ل 5.000 | ₫ 84.064 |
ل.ل 10.000 | ₫ 168.128 |
ل.ل 25.000 | ₫ 420.321 |
ل.ل 50.000 | ₫ 840.641 |
ل.ل 100.000 | ₫ 1.681.283 |
ل.ل 500.000 | ₫ 8.406.415 |