Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / KHR Đảo
රු
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,386 13,669 2,12%
3 tháng 12,833 13,669 6,41%
1 năm 12,378 14,243 7,40%
2 năm 10,964 14,243 16,35%
3 năm 10,964 20,958 34,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Riel Campuchia (KHR)
රු 1 13,724
රු 5 68,618
රු 10 137,24
රු 25 343,09
රු 50 686,18
රු 100 1.372,37
රු 250 3.430,92
රු 500 6.861,84
රු 1.000 13.724
රු 5.000 68.618
රු 10.000 137.237
රු 25.000 343.092
රු 50.000 686.184
රු 100.000 1.372.368
රු 500.000 6.861.839