Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1882 | ₱ 0,1949 | 2,06% |
3 tháng | ₱ 0,1783 | ₱ 0,1949 | 7,95% |
1 năm | ₱ 0,1645 | ₱ 0,1949 | 11,61% |
2 năm | ₱ 0,1409 | ₱ 0,1949 | 30,76% |
3 năm | ₱ 0,1409 | ₱ 0,2590 | 21,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Philippines (PHP) |
රු 100 | ₱ 19,277 |
රු 500 | ₱ 96,387 |
රු 1.000 | ₱ 192,77 |
රු 2.500 | ₱ 481,94 |
රු 5.000 | ₱ 963,87 |
රු 10.000 | ₱ 1.927,75 |
රු 25.000 | ₱ 4.819,36 |
රු 50.000 | ₱ 9.638,73 |
රු 100.000 | ₱ 19.277 |
රු 500.000 | ₱ 96.387 |
රු 1.000.000 | ₱ 192.775 |
රු 2.500.000 | ₱ 481.936 |
රු 5.000.000 | ₱ 963.873 |
රු 10.000.000 | ₱ 1.927.746 |
රු 50.000.000 | ₱ 9.638.728 |