Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / PHP Đảo
රු
=
07/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1882 0,1949 2,06%
3 tháng 0,1783 0,1949 7,95%
1 năm 0,1645 0,1949 11,61%
2 năm 0,1409 0,1949 30,76%
3 năm 0,1409 0,2590 21,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Philippines (PHP)
රු 100 19,277
රු 500 96,387
රු 1.000 192,77
රු 2.500 481,94
රු 5.000 963,87
රු 10.000 1.927,75
රු 25.000 4.819,36
රු 50.000 9.638,73
රු 100.000 19.277
රු 500.000 96.387
රු 1.000.000 192.775
රු 2.500.000 481.936
රු 5.000.000 963.873
රු 10.000.000 1.927.746
රු 50.000.000 9.638.728