Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 5,1464 | රු 5,3815 | 4,37% |
3 tháng | රු 5,1464 | රු 5,6464 | 8,86% |
1 năm | රු 5,1455 | රු 6,0791 | 10,91% |
2 năm | රු 5,1455 | රු 7,0987 | 22,64% |
3 năm | රු 3,8615 | රු 7,0987 | 27,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₱ 1 | රු 5,1226 |
₱ 5 | රු 25,613 |
₱ 10 | රු 51,226 |
₱ 25 | රු 128,06 |
₱ 50 | රු 256,13 |
₱ 100 | රු 512,26 |
₱ 250 | රු 1.280,65 |
₱ 500 | රු 2.561,29 |
₱ 1.000 | රු 5.122,59 |
₱ 5.000 | රු 25.613 |
₱ 10.000 | රු 51.226 |
₱ 25.000 | රු 128.065 |
₱ 50.000 | රු 256.129 |
₱ 100.000 | රු 512.259 |
₱ 500.000 | රු 2.561.294 |