Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / LKR Đảo
=
රු
26/04/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 5,1464 රු 5,3815 4,37%
3 tháng රු 5,1464 රු 5,6464 8,86%
1 năm රු 5,1455 රු 6,0791 10,91%
2 năm රු 5,1455 රු 7,0987 22,64%
3 năm රු 3,8615 රු 7,0987 27,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 5,1226
5රු 25,613
10රු 51,226
25රු 128,06
50රු 256,13
100රු 512,26
250රු 1.280,65
500රු 2.561,29
1.000රු 5.122,59
5.000රු 25.613
10.000රු 51.226
25.000රු 128.065
50.000රු 256.129
100.000රු 512.259
500.000රු 2.561.294