Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,3058 | ₽ 0,3151 | 2,32% |
3 tháng | ₽ 0,2920 | ₽ 0,3151 | 4,95% |
1 năm | ₽ 0,2517 | ₽ 0,3151 | 21,74% |
2 năm | ₽ 0,1458 | ₽ 0,3151 | 72,63% |
3 năm | ₽ 0,1458 | ₽ 0,6992 | 18,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rúp Nga (RUB) |
රු 10 | ₽ 3,0597 |
රු 50 | ₽ 15,298 |
රු 100 | ₽ 30,597 |
රු 250 | ₽ 76,492 |
රු 500 | ₽ 152,98 |
රු 1.000 | ₽ 305,97 |
රු 2.500 | ₽ 764,92 |
රු 5.000 | ₽ 1.529,84 |
රු 10.000 | ₽ 3.059,67 |
රු 50.000 | ₽ 15.298 |
රු 100.000 | ₽ 30.597 |
රු 250.000 | ₽ 76.492 |
රු 500.000 | ₽ 152.984 |
රු 1.000.000 | ₽ 305.967 |
රු 5.000.000 | ₽ 1.529.836 |