Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / RUB Đảo
රු
=
13/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3058 0,3151 2,32%
3 tháng 0,2920 0,3151 4,95%
1 năm 0,2517 0,3151 21,74%
2 năm 0,1458 0,3151 72,63%
3 năm 0,1458 0,6992 18,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rúp Nga (RUB)
රු 10 3,0597
රු 50 15,298
රු 100 30,597
රු 250 76,492
රු 500 152,98
රු 1.000 305,97
රු 2.500 764,92
රු 5.000 1.529,84
රු 10.000 3.059,67
රු 50.000 15.298
රු 100.000 30.597
රු 250.000 76.492
රු 500.000 152.984
රු 1.000.000 305.967
රු 5.000.000 1.529.836