Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 3,1740 | රු 3,3029 | 3,75% |
3 tháng | රු 3,1740 | රු 3,4127 | 2,21% |
1 năm | රු 3,1740 | රු 3,8618 | 13,96% |
2 năm | රු 3,1740 | රු 6,8568 | 39,49% |
3 năm | රු 1,4302 | රු 6,8568 | 24,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₽ 1 | රු 3,3020 |
₽ 5 | රු 16,510 |
₽ 10 | රු 33,020 |
₽ 25 | රු 82,550 |
₽ 50 | රු 165,10 |
₽ 100 | රු 330,20 |
₽ 250 | රු 825,50 |
₽ 500 | රු 1.651,01 |
₽ 1.000 | රු 3.302,02 |
₽ 5.000 | රු 16.510 |
₽ 10.000 | රු 33.020 |
₽ 25.000 | රු 82.550 |
₽ 50.000 | රු 165.101 |
₽ 100.000 | රු 330.202 |
₽ 500.000 | රු 1.651.008 |