Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / RWF Đảo
රු
=
FRw
14/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 4,2683 FRw 4,3802 0,42%
3 tháng FRw 4,0660 FRw 4,3802 6,58%
1 năm FRw 3,5383 FRw 4,3802 21,49%
2 năm FRw 2,7933 FRw 4,3802 51,98%
3 năm FRw 2,7711 FRw 5,1892 14,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Franc Rwanda (RWF)
රු 1FRw 4,3339
රු 5FRw 21,669
රු 10FRw 43,339
රු 25FRw 108,35
රු 50FRw 216,69
රු 100FRw 433,39
රු 250FRw 1.083,47
රු 500FRw 2.166,93
රු 1.000FRw 4.333,87
රු 5.000FRw 21.669
රු 10.000FRw 43.339
රු 25.000FRw 108.347
රු 50.000FRw 216.693
රු 100.000FRw 433.387
රු 500.000FRw 2.166.933