Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 4,2683 | FRw 4,3802 | 0,42% |
3 tháng | FRw 4,0660 | FRw 4,3802 | 6,58% |
1 năm | FRw 3,5383 | FRw 4,3802 | 21,49% |
2 năm | FRw 2,7933 | FRw 4,3802 | 51,98% |
3 năm | FRw 2,7711 | FRw 5,1892 | 14,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Franc Rwanda (RWF) |
රු 1 | FRw 4,3339 |
රු 5 | FRw 21,669 |
රු 10 | FRw 43,339 |
රු 25 | FRw 108,35 |
රු 50 | FRw 216,69 |
රු 100 | FRw 433,39 |
රු 250 | FRw 1.083,47 |
රු 500 | FRw 2.166,93 |
රු 1.000 | FRw 4.333,87 |
රු 5.000 | FRw 21.669 |
රු 10.000 | FRw 43.339 |
රු 25.000 | FRw 108.347 |
රු 50.000 | FRw 216.693 |
රු 100.000 | FRw 433.387 |
රු 500.000 | FRw 2.166.933 |