Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / LKR Đảo
FRw
=
රු
21/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,2283 රු 0,2342 1,16%
3 tháng රු 0,2283 රු 0,2450 5,47%
1 năm රු 0,2283 රු 0,2826 15,39%
2 năm රු 0,2283 රු 0,3563 33,62%
3 năm රු 0,1927 රු 0,3609 17,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Rupee Sri Lanka (LKR)
FRw 100රු 23,175
FRw 500රු 115,87
FRw 1.000රු 231,75
FRw 2.500රු 579,37
FRw 5.000රු 1.158,74
FRw 10.000රු 2.317,48
FRw 25.000රු 5.793,70
FRw 50.000රු 11.587
FRw 100.000රු 23.175
FRw 500.000රු 115.874
FRw 1.000.000රු 231.748
FRw 2.500.000රු 579.370
FRw 5.000.000රු 1.158.740
FRw 10.000.000රු 2.317.480
FRw 50.000.000රු 11.587.400