Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,2283 | රු 0,2342 | 1,16% |
3 tháng | රු 0,2283 | රු 0,2450 | 5,47% |
1 năm | රු 0,2283 | රු 0,2826 | 15,39% |
2 năm | රු 0,2283 | රු 0,3563 | 33,62% |
3 năm | රු 0,1927 | රු 0,3609 | 17,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
FRw 100 | රු 23,175 |
FRw 500 | රු 115,87 |
FRw 1.000 | රු 231,75 |
FRw 2.500 | රු 579,37 |
FRw 5.000 | රු 1.158,74 |
FRw 10.000 | රු 2.317,48 |
FRw 25.000 | රු 5.793,70 |
FRw 50.000 | රු 11.587 |
FRw 100.000 | රු 23.175 |
FRw 500.000 | රු 115.874 |
FRw 1.000.000 | රු 231.748 |
FRw 2.500.000 | රු 579.370 |
FRw 5.000.000 | රු 1.158.740 |
FRw 10.000.000 | රු 2.317.480 |
FRw 50.000.000 | රු 11.587.400 |