Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / TMT Đảo
රු
=
m
14/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,01158 m 0,01184 0,14%
3 tháng m 0,01120 m 0,01184 4,55%
1 năm m 0,01054 m 0,01212 5,11%
2 năm m 0,009401 m 0,01212 20,10%
3 năm m 0,009401 m 0,01783 34,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Manat Turkmenistan (TMT)
රු 100m 1,1731
රු 500m 5,8653
රු 1.000m 11,731
රු 2.500m 29,327
රු 5.000m 58,653
රු 10.000m 117,31
රු 25.000m 293,27
රු 50.000m 586,53
රු 100.000m 1.173,06
රු 500.000m 5.865,32
රු 1.000.000m 11.731
රු 2.500.000m 29.327
රු 5.000.000m 58.653
රු 10.000.000m 117.306
රු 50.000.000m 586.532