Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,01158 | m 0,01184 | 0,14% |
3 tháng | m 0,01120 | m 0,01184 | 4,55% |
1 năm | m 0,01054 | m 0,01212 | 5,11% |
2 năm | m 0,009401 | m 0,01212 | 20,10% |
3 năm | m 0,009401 | m 0,01783 | 34,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
රු 100 | m 1,1731 |
රු 500 | m 5,8653 |
රු 1.000 | m 11,731 |
රු 2.500 | m 29,327 |
රු 5.000 | m 58,653 |
රු 10.000 | m 117,31 |
රු 25.000 | m 293,27 |
රු 50.000 | m 586,53 |
රු 100.000 | m 1.173,06 |
රු 500.000 | m 5.865,32 |
රු 1.000.000 | m 11.731 |
රු 2.500.000 | m 29.327 |
රු 5.000.000 | m 58.653 |
රු 10.000.000 | m 117.306 |
රු 50.000.000 | m 586.532 |