Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 84,429 | රු 86,375 | 0,14% |
3 tháng | රු 84,429 | රු 89,304 | 4,35% |
1 năm | රු 82,482 | රු 94,863 | 4,86% |
2 năm | රු 82,482 | රු 106,37 | 16,74% |
3 năm | රු 56,087 | රු 106,37 | 52,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
m 1 | රු 85,270 |
m 5 | රු 426,35 |
m 10 | රු 852,70 |
m 25 | රු 2.131,75 |
m 50 | රු 4.263,49 |
m 100 | රු 8.526,98 |
m 250 | රු 21.317 |
m 500 | රු 42.635 |
m 1.000 | රු 85.270 |
m 5.000 | රු 426.349 |
m 10.000 | රු 852.698 |
m 25.000 | රු 2.131.745 |
m 50.000 | රු 4.263.491 |
m 100.000 | රු 8.526.982 |
m 500.000 | රු 42.634.909 |