Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / LKR Đảo
m
=
රු
13/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 84,429 රු 86,375 0,14%
3 tháng රු 84,429 රු 89,304 4,35%
1 năm රු 82,482 රු 94,863 4,86%
2 năm රු 82,482 රු 106,37 16,74%
3 năm රු 56,087 රු 106,37 52,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rupee Sri Lanka (LKR)
m 1රු 85,270
m 5රු 426,35
m 10රු 852,70
m 25රු 2.131,75
m 50රු 4.263,49
m 100රු 8.526,98
m 250රු 21.317
m 500රු 42.635
m 1.000රු 85.270
m 5.000රු 426.349
m 10.000රු 852.698
m 25.000රු 2.131.745
m 50.000රු 4.263.491
m 100.000රු 8.526.982
m 500.000රු 42.634.909