Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,1072 | ₺ 0,1096 | 0,70% |
3 tháng | ₺ 0,09839 | ₺ 0,1096 | 9,57% |
1 năm | ₺ 0,06242 | ₺ 0,1096 | 72,72% |
2 năm | ₺ 0,04354 | ₺ 0,1096 | 147,59% |
3 năm | ₺ 0,04130 | ₺ 0,1096 | 153,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
රු 100 | ₺ 10,777 |
රු 500 | ₺ 53,887 |
රු 1.000 | ₺ 107,77 |
රු 2.500 | ₺ 269,43 |
රු 5.000 | ₺ 538,87 |
රු 10.000 | ₺ 1.077,73 |
රු 25.000 | ₺ 2.694,34 |
රු 50.000 | ₺ 5.388,67 |
රු 100.000 | ₺ 10.777 |
රු 500.000 | ₺ 53.887 |
රු 1.000.000 | ₺ 107.773 |
රු 2.500.000 | ₺ 269.434 |
රු 5.000.000 | ₺ 538.867 |
රු 10.000.000 | ₺ 1.077.734 |
රු 50.000.000 | ₺ 5.388.672 |