Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / TRY Đảo
රු
=
14/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1072 0,1096 0,70%
3 tháng 0,09839 0,1096 9,57%
1 năm 0,06242 0,1096 72,72%
2 năm 0,04354 0,1096 147,59%
3 năm 0,04130 0,1096 153,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
රු 100 10,777
රු 500 53,887
රු 1.000 107,77
රු 2.500 269,43
රු 5.000 538,87
රු 10.000 1.077,73
රු 25.000 2.694,34
රු 50.000 5.388,67
රු 100.000 10.777
රු 500.000 53.887
රු 1.000.000 107.773
රු 2.500.000 269.434
රු 5.000.000 538.867
රු 10.000.000 1.077.734
රු 50.000.000 5.388.672