Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 9,1249 | රු 9,3240 | 0,70% |
3 tháng | රු 9,1249 | රු 10,163 | 8,73% |
1 năm | රු 9,1249 | රු 16,021 | 42,10% |
2 năm | රු 9,1249 | රු 22,966 | 59,61% |
3 năm | රු 9,1249 | රු 24,216 | 60,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₺ 1 | රු 9,3202 |
₺ 5 | රු 46,601 |
₺ 10 | රු 93,202 |
₺ 25 | රු 233,01 |
₺ 50 | රු 466,01 |
₺ 100 | රු 932,02 |
₺ 250 | රු 2.330,05 |
₺ 500 | රු 4.660,11 |
₺ 1.000 | රු 9.320,22 |
₺ 5.000 | රු 46.601 |
₺ 10.000 | රු 93.202 |
₺ 25.000 | රු 233.005 |
₺ 50.000 | රු 466.011 |
₺ 100.000 | රු 932.022 |
₺ 500.000 | රු 4.660.109 |