Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / LKR Đảo
=
රු
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 9,1249 රු 9,3240 0,70%
3 tháng රු 9,1249 රු 10,163 8,73%
1 năm රු 9,1249 රු 16,021 42,10%
2 năm රු 9,1249 රු 22,966 59,61%
3 năm රු 9,1249 රු 24,216 60,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 9,3202
5රු 46,601
10රු 93,202
25රු 233,01
50රු 466,01
100රු 932,02
250රු 2.330,05
500රු 4.660,11
1.000රු 9.320,22
5.000රු 46.601
10.000රු 93.202
25.000රු 233.005
50.000රු 466.011
100.000රු 932.022
500.000රු 4.660.109