Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / TTD Đảo
රු
=
TT$
14/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,02248 TT$ 0,02295 0,29%
3 tháng TT$ 0,02167 TT$ 0,02295 4,70%
1 năm TT$ 0,02047 TT$ 0,02350 4,80%
2 năm TT$ 0,01836 TT$ 0,02350 20,51%
3 năm TT$ 0,01835 TT$ 0,03447 33,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
රු 100TT$ 2,2682
රු 500TT$ 11,341
රු 1.000TT$ 22,682
රු 2.500TT$ 56,704
රු 5.000TT$ 113,41
රු 10.000TT$ 226,82
රු 25.000TT$ 567,04
රු 50.000TT$ 1.134,08
රු 100.000TT$ 2.268,16
රු 500.000TT$ 11.341
රු 1.000.000TT$ 22.682
රු 2.500.000TT$ 56.704
රු 5.000.000TT$ 113.408
රු 10.000.000TT$ 226.816
රු 50.000.000TT$ 1.134.082