Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,02248 | TT$ 0,02295 | 0,29% |
3 tháng | TT$ 0,02167 | TT$ 0,02295 | 4,70% |
1 năm | TT$ 0,02047 | TT$ 0,02350 | 4,80% |
2 năm | TT$ 0,01836 | TT$ 0,02350 | 20,51% |
3 năm | TT$ 0,01835 | TT$ 0,03447 | 33,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
රු 100 | TT$ 2,2682 |
රු 500 | TT$ 11,341 |
රු 1.000 | TT$ 22,682 |
රු 2.500 | TT$ 56,704 |
රු 5.000 | TT$ 113,41 |
රු 10.000 | TT$ 226,82 |
රු 25.000 | TT$ 567,04 |
රු 50.000 | TT$ 1.134,08 |
රු 100.000 | TT$ 2.268,16 |
රු 500.000 | TT$ 11.341 |
රු 1.000.000 | TT$ 22.682 |
රු 2.500.000 | TT$ 56.704 |
රු 5.000.000 | TT$ 113.408 |
රු 10.000.000 | TT$ 226.816 |
රු 50.000.000 | TT$ 1.134.082 |