Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 43,566 | රු 44,477 | 0,42% |
3 tháng | රු 43,566 | රු 46,077 | 3,84% |
1 năm | රු 42,558 | රු 48,858 | 1,35% |
2 năm | රු 42,558 | රු 54,455 | 17,58% |
3 năm | රු 29,011 | රු 54,490 | 52,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
TT$ 1 | රු 44,136 |
TT$ 5 | රු 220,68 |
TT$ 10 | රු 441,36 |
TT$ 25 | රු 1.103,40 |
TT$ 50 | රු 2.206,79 |
TT$ 100 | රු 4.413,59 |
TT$ 250 | රු 11.034 |
TT$ 500 | රු 22.068 |
TT$ 1.000 | රු 44.136 |
TT$ 5.000 | රු 220.679 |
TT$ 10.000 | රු 441.359 |
TT$ 25.000 | රු 1.103.397 |
TT$ 50.000 | රු 2.206.793 |
TT$ 100.000 | රු 4.413.586 |
TT$ 500.000 | රු 22.067.931 |