Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / LKR Đảo
TT$
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 43,566 රු 44,477 0,42%
3 tháng රු 43,566 රු 46,077 3,84%
1 năm රු 42,558 රු 48,858 1,35%
2 năm රු 42,558 රු 54,455 17,58%
3 năm රු 29,011 රු 54,490 52,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rupee Sri Lanka (LKR)
TT$ 1රු 44,136
TT$ 5රු 220,68
TT$ 10රු 441,36
TT$ 25රු 1.103,40
TT$ 50රු 2.206,79
TT$ 100රු 4.413,59
TT$ 250රු 11.034
TT$ 500රු 22.068
TT$ 1.000රු 44.136
TT$ 5.000රු 220.679
TT$ 10.000රු 441.359
TT$ 25.000රු 1.103.397
TT$ 50.000රු 2.206.793
TT$ 100.000රු 4.413.586
TT$ 500.000රු 22.067.931