Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / TZS Đảo
රු
=
TSh
14/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 8,5507 TSh 8,7894 0,09%
3 tháng TSh 8,1104 TSh 8,7894 6,64%
1 năm TSh 7,3941 TSh 8,7894 15,74%
2 năm TSh 6,2919 TSh 8,7894 33,70%
3 năm TSh 6,2493 TSh 11,790 26,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Shilling Tanzania (TZS)
රු 1TSh 8,6726
රු 5TSh 43,363
රු 10TSh 86,726
රු 25TSh 216,82
රු 50TSh 433,63
රු 100TSh 867,26
රු 250TSh 2.168,16
රු 500TSh 4.336,32
රු 1.000TSh 8.672,65
රු 5.000TSh 43.363
රු 10.000TSh 86.726
රු 25.000TSh 216.816
රු 50.000TSh 433.632
රු 100.000TSh 867.265
රු 500.000TSh 4.336.324