Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 8,5507 | TSh 8,7894 | 0,09% |
3 tháng | TSh 8,1104 | TSh 8,7894 | 6,64% |
1 năm | TSh 7,3941 | TSh 8,7894 | 15,74% |
2 năm | TSh 6,2919 | TSh 8,7894 | 33,70% |
3 năm | TSh 6,2493 | TSh 11,790 | 26,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Shilling Tanzania (TZS) |
රු 1 | TSh 8,6726 |
රු 5 | TSh 43,363 |
රු 10 | TSh 86,726 |
රු 25 | TSh 216,82 |
රු 50 | TSh 433,63 |
රු 100 | TSh 867,26 |
රු 250 | TSh 2.168,16 |
රු 500 | TSh 4.336,32 |
රු 1.000 | TSh 8.672,65 |
රු 5.000 | TSh 43.363 |
රු 10.000 | TSh 86.726 |
රු 25.000 | TSh 216.816 |
රු 50.000 | TSh 433.632 |
රු 100.000 | TSh 867.265 |
රු 500.000 | TSh 4.336.324 |